Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気宇 きう
tâm hồn rộng rãi; khoáng đạt; hào hiệp; cao thượng
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
気宇広大 きうこうだい
sự hào hiệp cao thượng.