Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
セし セ氏
độ C.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
八木・宇田アンテナ やぎ・うだアンテナ
Yagi-Uda antenna