Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マツ科 マツか
Pinaceae, family of pine trees
マツ属 マツぞく
Pinus, genus of pine trees
マツ目 マツもく まつもく
Pinales (order of plants)
松 まつ マツ
cây thông.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
より上 よりうえ
trên
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
根回り ねまわり
Vùng xung quanh gốc cây.