Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇部市交通局
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通局 こうつうきょく
cục giao thông
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
宇宙局 うちゅうきょく
trạm vũ trụ
部局 ぶきょく
ban; phòng ban
局部 きょくぶ
bộ phận.
交通郵便部 こうつうゆうびんぶ
bộ giao thông bưu điện.