Các từ liên quan tới 宇都宮ライトレールHU300形電車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
都電 とでん
đường sắt điện thủ đô
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
電車 でんしゃ
tàu điện