Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇都宮仕置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
仕置 しおき
sự thực hiện; trừng phạt
宮仕え みやづかえ
dịch vụ sân
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
仕置者 しおきもの しおきしゃ
kẻ phạm tội, tội phạm
仕置き しおき
sự thực hiện; trừng phạt