Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇都宮市消防局
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
消費都市 しょうひとし
thành phố khách hàng
無防備都市 むぼうびとし
thành phố bỏ ngỏ; thành phố không phòng bị (open city)
宇宙局 うちゅうきょく
trạm vũ trụ
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
都市 とし
đô thị