Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇都宮氏広
セし セ氏
độ C.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
気宇広大 きうこうだい
sự hào hiệp cao thượng.
気宇広闊 きうこうかつ
magnanimous in one's attitude of mind, grand in one's idea or mind-set
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.