Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
競走場 きょうそうじょう
đường đua
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu