Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇頭巻
巻頭 かんとう
trang đầu quyển sách; đầu quyển
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
巻頭歌 かんとうか
bài thơ mở đầu, bài hát mở đầu
巻頭言 かんとうげん
lời nói đầu; mở đầu; ghi chú mào đầu
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
巻頭特集 かんとうとくしゅ
Nội dung
開巻劈頭 かいかんへきとう
ở phần đầu của cuốn sách, đầu câu chuyện lời nói đầu, đầu câu chuyện
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.