Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 守山アニキ
山守 やまもり
người bảo vệ núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
兄貴 あにき アニキ
sư huynh; anh trai (từ thể hiện sự kính trọng)
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
堂守 どうもり
người giữ đền
死守 ししゅ
sự tử thủ, sự liều chết để bảo vệ