Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 守田勘彌
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
勘 かん
trực giác; giác quan thứ sáu; cảm tính; linh cảm
勘能 かんのう
thành thạo; khéo léo
勘決 かんけつ かんけっ
sự khảo sát và quyết định
勘検 かんけん
sự điều tra nghiên cứu
勘審 かんしん
sự khảo sát cẩn thận