Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 守田学哉
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
哉 かな
như thế nào!; cái gì!; những góc phòng!
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
善哉善哉 ぜんざいぜんざい
Well done!, Great!, Bravo!
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.