Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 守田座
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
堂守 どうもり
người giữ đền
死守 ししゅ
sự tử thủ, sự liều chết để bảo vệ