保守契約
ほしゅけいやく「BẢO THỦ KHẾ ƯỚC」
☆ Danh từ
Hợp đồng bảo dưỡng
Hợp đồng bảo trì
Hợp đồng sửa chữa

保守契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保守契約
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
保険契約 ほけんけいやく
hợp đồng bảo hiểm.
保障契約 ほしょうけいやく
hợp đồng bảo lãnh
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
担保契約者 たんぽけいやくしゃ
người cầm cố.