Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 守節
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
貞節を守る ていせつをまもる
giữ gìn trinh tiết
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)
墨守 ぼくしゅ
sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục..)