Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高く揚げる たかくあげる
nêu cao.
くり上げる くりあげる
cộng có nhớ
安く上げる やすくあげる
để làm cho nó là ít đắt hơn
上げる あげる
tăng, nâng lên
投げ上げる なげあげる
tung lên
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
たくし上げる たくしあげる
cuộn lại; lôi lên; kéo lên; xắn lên (tay áo)