Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安中バイパス
バイパス バイパス
đường vòng
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.