Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安全保障委員会
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安全保障会議 あんぜんほしょうかいぎ
Hội đồng bảo an Nhật bản
安全保障 あんぜんほしょう
sự an toàn
公安委員会 こうあんいいんかい
ủy nhiệm an toàn công cộng