Các từ liên quan tới 安全運転サポート車
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安全運転 あんぜんうんてん
lái xe an toàn
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
自動車運転 じどーしゃうんてん
lái xe ô tô
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
サポート サポート
sự ủng hộ; sự cổ vũ.