Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直流安定化電源 ちょくりゅうあんていかでんげん
bộ cấp nguồn một chiều
車用安定化電源 くるまようあんていかでんげん
nguồn ổn định cho xe ô tô
安定化 あんていか
sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định
不安定化 ふあんていか
sự mất ổn định
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa