Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安定化電源
車用安定化電源 くるまようあんていかでんげん
nguồn ổn định cho xe ô tô
直流安定化電源 ちょくりゅうあんていかでんげん
bộ cấp nguồn một chiều
安定化 あんていか
sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định
不安定化 ふあんていか
sự mất ổn định
電源 でんげん
nguồn điện; nút power (ở TV)
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
定電圧定周波数電源装置 ていでんあつていしゅうはすうでんげんそうち
Constant Voltage Frequency Power Supply
膜安定[化]作用 まくあんてい[か]さよう
tác động ổn định hóa màng