Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安定性理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
理性論 りせいろん
duy lý luận.
安定性 あんていせい
Tính an toàn
決定理論 けっていりろん
lý thuyết quyết định
論理否定 ろんりひてい
ký hiệu từ chối
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
網安定性 もうあんていせい
tính ổn định của mạng
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn