Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安居 (福井市)
安居 あんきょ あんご
sống cuộc sống an nhàn, yên bình
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市井 しせい いちい
phố, phố thị
冬安居 ふゆあんご
lễ hội mùa đông của thiền tông
夏安居 げあんご
khóa tu mùa hè nơi mọi người ở cùng một nơi để tu học
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng