Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安居区
安居 あんきょ あんご
sống cuộc sống an nhàn, yên bình
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
冬安居 ふゆあんご
lễ hội mùa đông của thiền tông
夏安居 げあんご
khóa tu mùa hè nơi mọi người ở cùng một nơi để tu học
居住区 きょじゅうく
khu dân cư; khu phố
居留区 きょりゅうく
population centre
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.