Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安居島
安居 あんきょ あんご
sống cuộc sống an nhàn, yên bình
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
冬安居 ふゆあんご
lễ hội mùa đông của thiền tông
夏安居 げあんご
khóa tu mùa hè nơi mọi người ở cùng một nơi để tu học
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )