Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安岡力也
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
円安圧力 えんやすあつりょく
áp lực giảm giá đồng yên
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò