Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
優美 ゆうび
thiện mỹ.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
安静 あんせい 週間は安静です
điềm
優美な ゆうびな
kiều diễm
安座 あんざ
việc ngồi thong thả; việc ngồi lặng lẽ;việc ngồi chéo chân một cách thoải mái
間座 あい ざ
Vòng bi, khớp ly hợp
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.