間座
あい ざ「GIAN TỌA」
Vòng bi, khớp ly hợp

間座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間座
空間座標 くうかんざひょう
tọa độ không gian
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
間間 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
安静 あんせい 週間は安静です
điềm