Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
安楽を求める あんらくをもとめる
cầu an.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
安息 あんそく
nghỉ ngơi; nghỉ ngơi
幸福を求めて こうふくをもとめて
tìm kiếm hạnh phúc
息の根を止める いきのねをとめる
giết chết, bóp nghẹt cuộc sống
比を求める ひをもとめる
để thu được tỷ lệ
安息香 あんそくこう
cánh kiến trắng, an tức hương