Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治的 せいじてき
mang tính chính trị
不安定 ふあんてい
éo le
政治不信 せいじふしん
mối nghi ngờ (của) chính trị; sự không chắc chắn chính trị
政情不安 せいじょうふあん
sự bất ổn chính trị
財政安定 ざいせいあんてい
sự vững vàng kinh tế
不安定な ふあんていな
bấp bênh
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn
不安定化 ふあんていか
sự mất ổn định