Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安政東海地震
東海地震 とうかいじしん
động đất ở vùng Tokai
東南海地震 とうなんかいじしん
Tonankai earthquake of 1944
海底地震 かいていじしん
động đất dưới đáy biển; động đất ngầm
東海地方 とうかいちほう
vùng biển Đông.
海震 かいしん うみしん
cơn địa chấn dưới biển; động đất dưới biển
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
安政 あんせい
thời Ansei (27/11/1854-18/3/1860)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải