Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安曇野市有明荘
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
くもりガラス 曇りガラス
kính mờ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
有明 ありあけ
dawn (sometimes esp. in ref. to the 16th day of the lunar month onward)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.