Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安河内哲也
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
内在哲学 ないざいてつがく
triết học nội tại
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
内安打 ないあんだ うちあんだ
cú đánh trong khu vực sân trong
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )