Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
定則 ていそく
luật lệ; quy tắc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng