Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安田春雄
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
春田 はるた
ruộng mùa xuân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
春田打ち はるたうち
New Year event to pray for a rich rice harvest
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安田財閥 やすだざいばつ
tập đoàn Yasuda Zaibatsu (một tập đoàn tài chính do gia tộc Yasuda sở hữu và quản lý)
雄 お おす オス
đực.