Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安藤信正
正安 しょうあん
thời Shouan (1299.4.25-1302.11.21)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.