Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安行吉蔵
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大安吉日 たいあんきちじつ たいあんきちにち
ngày tốt, ngày lành, ngày đại các
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
子安地蔵 こやすじぞう
guardian Ksitigarbha of childbirth (bodhisattva)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )