Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 安食台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食安 しょくあん
an toàn thực phẩm
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
海食台 かいしょくだい
đảo lấn biển
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.