Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
養蜂場 ようほうば ようほうじょう
nơi ong được nuôi để lấy mật và sáp
養殖場 ようしょくじょう
nhà trẻ; canh tác
養豚場 ようとんじょう
trang trại nuôi heo (lợn)
養魚場 ようぎょじょう
nơi ấp trứng, nơi ương trứng
養鶏場 ようけいじょう
trang trại chăn nuôi
プール
bể