Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養鶏 ようけい
nuôi gà
養鶏業 ようけいぎょう
công nghiệp chim nuôi; chim nuôi canh tác
養鶏家 ようけいか
nông dân chim nuôi
養鶏飼料 ようけいしりょう
thức ăn cho gà.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
養豚場 ようとんじょう
trang trại nuôi heo (lợn)
養蜂場 ようほうば ようほうじょう
nơi ong được nuôi để lấy mật và sáp