Các từ liên quan tới 安養院 (品川区)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
保養院 ほよういん
bệnh viện điều dưỡng
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.