Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宋元学案
宋学 そうがく
Song-period neo-Confucianism (based esp. on the teachings of Zhu Xi)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
宋 そう
nhà Tống
鼻元思案 はなもとじあん はなもとしあん
tầm nhìn thiển cận; kế hoạch thiếu thận trọng
喉元思案 のどもとじあん
superficial (shortsighted) way of thinking, half-baked (foolish, ill-advised) idea
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.