Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宋 そう
nhà Tống
游泳 ゆうえい
Sự bơi lội
回游 かいゆう
sự di trú (của các loài cá như cá hồi...)
游蛇 ゆうだ ユウダ
rắn nước
浮游 ふゆう
phấp phới; nổi
游魚 ゆうぎょ ゆうさかな
câu cá bơi về bên trong nước
宋朝 そうちょう
triều nhà Tống
宋詞 そうし そうことば
nghệ thuật thơ bài hát