Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
游蛇 ゆうだ ユウダ
rắn nước
游泳 ゆうえい
Sự bơi lội
浮游 ふゆう
phấp phới; nổi
游魚 ゆうぎょ ゆうさかな
câu cá bơi về bên trong nước