Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
游泳 ゆうえい
Sự bơi lội
回游 かいゆう
sự di trú (của các loài cá như cá hồi...)
浮游 ふゆう
phấp phới; nổi
游魚 ゆうぎょ ゆうさかな
câu cá bơi về bên trong nước
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau