Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
游蛇 ゆうだ ユウダ
rắn nước
游泳 ゆうえい
Sự bơi lội
游魚 ゆうぎょ ゆうさかな
câu cá bơi về bên trong nước
回游 かいゆう
sự di trú (của các loài cá như cá hồi...)
浮き浮き うきうき ウキウキ
sự vui sướng; niềm hân hoan
浮費 ふひ
xài tiền phung phí
浮揚 ふよう
sự nổi (trong không khí).