Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 完壁主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
完全主義 かんぜんしゅぎ
thuyết hoàn hảo, chủ nghĩa cầu toàn
完璧主義 かんぺきしゅぎ
Hoàn hảo (tâm lý học)
完全主義者 かんぜんしゅぎしゃ
người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn