Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 完顔光英
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)