Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
旱損 かんそん
thiệt hại do hạn hán
旱水 かんすい
hạn hán và lũ lụt
旱魃 かんばつ
hạn
旱天 かんてん
trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô.
女旱 おんなひでり
sự thiếu phụ nữ
旱害 かんがい
sự thiệt hại do khô hạn gây nên
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.