女旱
おんなひでり「NỮ HẠN」
Sự thiếu phụ nữ

女旱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女旱
旱損 かんそん
thiệt hại do hạn hán
旱水 かんすい
hạn hán và lũ lụt
旱魃 かんばつ
hạn
旱天 かんてん
trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô.
旱害 かんがい
sự thiệt hại do khô hạn gây nên
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
旱天慈雨 かんてんじう
welcome (beneficial) rain in a drought, realization of something eagerly looked for, a welcome relief
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ